Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ cáp quang, mạng quang thụ động (PON) là minh chứng cho những tiến bộ vượt bậc trong viễn thông. Trọng tâm của mạng cải tiến này là bộ chia quang thụ động, một thiết bị đã cách mạng hóa cách phân phối và truyền tín hiệu trên những khoảng cách rộng lớn. Trong blog này, chúng tôi đi sâu vào hoạt động phức tạp của bộ tách quang thụ động, làm sáng tỏ vai trò then chốt của nó trong việc nâng cao hiệu suất và hiệu quả của mạng quang thụ động.
Khi khám phá các tính năng và chức năng chính của thành phần thiết yếu này, chúng tôi đã làm sáng tỏ những bí ẩn đằng sau khả năng phân chia và chinh phục liền mạch của nó, cho phép truyền đồng thời nhiều tín hiệu mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn hoặc chất lượng của chúng. Hãy tham gia cùng chúng tôi trong hành trình khai sáng này khi chúng tôi khám phá những bí mật đằng sau sự thành công của mạng quang thụ động và vai trò không thể thiếu của bộ tách quang thụ động khiêm tốn nhưng mạnh mẽ trong việc định hình tương lai của viễn thông.
Bộ chia PLC, hay bộ chia Mạch sóng ánh sáng phẳng, là một thiết bị quang thụ động được sử dụng trong mạng cáp quang để phân chia một tín hiệu đầu vào thành nhiều tín hiệu đầu ra. Nó là thành phần thiết yếu trong mạng quang thụ động (PON) và đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối tín hiệu quang đến nhiều điểm cuối.
Bộ chia PLC hoạt động dựa trên nguyên tắc công nghệ ống dẫn sóng. Nó bao gồm một con chip làm bằng thủy tinh silica với nhiều đường dẫn sóng đầu vào và đầu ra. Tín hiệu quang đến được ghép vào chip chia, tại đó nó được chia đều thành nhiều đường dẫn đầu ra. Tỷ lệ phân chia có thể khác nhau tùy theo thiết kế, với các tỷ lệ phổ biến là 1:2, 1:4, 1:8, 1:16, 1:32 và 1:64. Bộ chia PLC có thể được tích hợp vào khung phân phối quang (ODF) và có sẵn ở các cấu hình khác nhau, chẳng hạn như 1U, 2U và 3U, cho biết số lượng bộ chia trong một đơn vị.
Bộ chia PLC có một số tính năng chính giúp chúng phù hợp để sử dụng trong mạng cáp quang:
Bộ chia PLC cung cấp tỷ lệ phân tách cao, cho phép chia một tín hiệu quang thành nhiều tín hiệu. Tính năng này đặc biệt có lợi trong các mạng quang thụ động, trong đó một thiết bị đầu cuối đường truyền quang (OLT) có thể phục vụ nhiều đơn vị mạng quang (ONU) hoặc thiết bị đầu cuối mạng quang (ONT).
Bộ chia PLC có tổn thất chèn thấp, có nghĩa là tín hiệu quang được phân chia với mức tổn thất điện năng tối thiểu. Điều này dẫn đến chất lượng tín hiệu tốt hơn và khoảng cách truyền dài hơn.
Bộ tách PLC hoạt động trên phạm vi bước sóng rộng, thường từ 1260 nm đến 1650 nm. Điều này cho phép chúng được sử dụng với các loại tín hiệu quang khác nhau, bao gồm cả các loại tín hiệu được sử dụng trong GPON, EPON và các công nghệ PON khác.
Bộ chia PLC có sẵn với thiết kế nhỏ gọn, chiếm ít không gian hơn trong khung phân phối cáp quang. Điều này làm cho chúng phù hợp để sử dụng ở những khu vực có không gian hạn chế, chẳng hạn như trong môi trường đô thị.
Bộ tách PLC được sử dụng rộng rãi trong các mạng quang thụ động (PON) để phân phối tín hiệu quang từ một OLT đến nhiều ONU hoặc ONT. Điều này cho phép sử dụng hiệu quả sợi quang và giảm nhu cầu về các thành phần hoạt động như bộ khuếch đại quang.
Bộ chia PLC là thành phần quan trọng trong việc triển khai cáp quang đến nhà (FTTH), trong đó cáp quang được chạy trực tiếp đến từng hộ gia đình hoặc doanh nghiệp. Tỷ lệ phân chia cao của bộ chia PLC cho phép phục vụ nhiều khách hàng từ một sợi quang.
Bộ chia PLC được sử dụng trong mạng viễn thông để phân phối tín hiệu quang từ các văn phòng trung tâm đến các địa điểm ở xa. Suy hao chèn thấp và phạm vi bước sóng rộng của bộ tách PLC khiến chúng phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng truyền dẫn đường dài.
Bộ chia PLC là một thành phần quan trọng trong mạng cáp quang, cung cấp khả năng phân phối tín hiệu hiệu quả và đáng tin cậy. Tỷ lệ phân tách cao, suy hao chèn thấp, dải bước sóng rộng và thiết kế nhỏ gọn khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng, bao gồm PON, FTTH và mạng viễn thông. Khi nhu cầu về internet tốc độ cao và các dịch vụ viễn thông tiên tiến tiếp tục tăng lên, bộ chia PLC sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc đáp ứng những nhu cầu này.